🔍 Search: SẮC DIỆN
🌟 SẮC DIỆN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기색
(氣色)
☆
Danh từ
-
1
마음속의 생각이나 감정이 얼굴이나 행동에 나타나는 것.
1 KHÍ SẮC, SẮC MẶT, SẮC DIỆN: Việc thể hiện suy nghĩ hay cảm tình trong lòng ra hành động hay nét mặt. -
2
어떤 행동이나 현상 등이 일어나는 것을 짐작할 수 있게 해 주는 눈치나 분위기.
2 DẤU HIỆU: Bầu không khí hay dấu hiệu làm cho có thể đoán được một hiện tượng hay hành động gì đó sắp xảy ra.
-
1
마음속의 생각이나 감정이 얼굴이나 행동에 나타나는 것.